N4 Ngữ Pháp của Sách: Tiếng Nhật Cho Mọi Người

"NỘI ĐỘNG TỪ 自動詞" VÀ "NGOẠI ĐỘNG TỪ 他動詞 "【 tiếng nhật 日本語】

Trong trang này, chúng tôi sẽ xem xét  " NỘI ĐỘNG TỪ(自動詞)" VÀ "NGOẠI ĐỘNG TỪ(他動詞)" là một thành ngữ độc đáo của tiếng Nhật.

自動詞 NỘI ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?

Nội động từ là động từ hiển thị hành động mà chủ ngữ( mình ) làm.

Ví dụ ...

ドアが開いた。 Cánh cửa mở ra.

Đây là động từ "mở", nhưng nó mở cái gì?

Tất nhiên, đó là một cánh cửa. Vậy thì,  ai mở cái cánh cửa này? Trong câu này chúng ta chưa biết được. Dù sao, cánh cửa mở ra (mặc dù không biết có ai làm gió không nhưng nó đã làm).

Thế này, các động từ chỉ ra những gì chủ ngữ đang làm được gọi là nội động từ. Tất cả các hành động được thực hiện nội chủ đề. Vì gọi là nội động từ.

ドアが開くCánh cửa mở ra

部屋が汚れる Căn phòng bị bẩn

本が落ちる Một cuốn sách rơi

電話が壊れる Điện thoại bị hỏng

Như thế này, nó thường cho thấy hiện tượng nghe có vẻ như nó xảy ra một cách tự nhiên.

他動詞 NGOẠI ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?

Một động từ chỉ hành động xảy ra do hành động của ai đó được gọi là  ngoại động từ.

私がドアを開けた。 Tôi mở cánh cửa.

Đó không phải là "chủ đề", nhưng ai đó bên ngoài đang hành động. Câu này là “私  tôi. Vì, động từ khi này sử dụng là ngoại động từ .

ドアを開ける。 (Tôi ) Mở cửa.

部屋を汚す。(Tôi) Làm bẩn căn phòng.

本を落とす。(Tôi) Thả một cuốn sách.

電話を壊す。(Tôi) Bẻ điện thoại.

CÁC VÍ DỤ TIẾNG NHẬT VỀ " NỘI ĐỘNG TỪ" VÀ "NGOẠI ĐỘNG TỪ"

Các động từ phân biệt ngoại động từ và nội động từ thường đại diện cho sự thay đổi.

CÁCH PHÂN BIỆT "NỘI ĐỘNG TỪ" VÀ "NGOẠI ĐỘNG TỪ "

+ NỘI ĐỘNG TỪ

Khi sử dụng nội động từ, người hành động là chủ đề. Thì sử dụng là   biểu thị chủ đề.

ドアが開く。

時計が壊れる。

+ NGOẠI ĐỘNG TỪ

Khi sử dụng nội động từ, người hành động là điều và chủ đề khác nhau. Thì sử dụng là  biểu thị  người hành động.

ドアを開ける。

時計を壊す。

"NỘI ĐỘNG TỪ" VÀ "NGOẠI ĐỘNG TỪ "    là một biểu hiện độc đáo của  tiếng Nhật Bản. Sử dụng đó có lẽ rất khố. Thì đầu tiên bạn phải nhớ tất cả động từ. Nó chắc chắn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

-N4, Ngữ Pháp của Sách: Tiếng Nhật Cho Mọi Người