Phụ lục

Sự khác biệt giữa lời chào tiếng Việt và tiếng Nhật

この記事では、ベトナム語と日本語の挨拶の違いについて調べます。Trong bài viết này, chúng tôi xem xét sự khác biệt giữa lời chào tiếng Việt và tiếng Nhật.

よろしくおねがいします。

"よろしくおねがいします" có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Ví dụ:

  1. Cho người mà gặp lần đầu tiên
  2. Lời chào khi bắt đầu công việc
  3. Yêu cầu
  4. Yêu cầu của Ông chủ
  5. Kết thúc thư hoặc email Kết thúc bảng thông báo
  6. Tin nhắn

Tiếng Việt là như thế:

  1. 初めて出会う人への「宜しくおねがいします」
    Rất vui được gặp ~.Xin chào. Tôi tên là Toshi. Rất vui được gặp anh. こんにちは、トシともうします。よろしくおねがいします。
  2. 仕事を始める前の挨拶
    Chào ~.
    Chúng ta hãy bắt đầu.(Khi làm việc bắt đầu) Chào anh. よろしくおねがいします。
  3. 依頼のときの宜しくおねがいします
    rất mong sự ~.
    xin nhờ sự ~
    xin xui lòng ~Rất mong sự giúp đỡ của bạn. ご協力よろしくおねがいします。
  4. 上司が部下に使う「よろしく」
    nhờ A nhé!Nhờ em nhé. よろしくね。
  5. 依頼の手紙やメールの最後 掲示板の最後
    Xin cảm ơn.Rất mong sự giúp đỡ của bạn. Xin cảm ơn. ご協力よろしくおねがいします。
  6. 「よろしくお伝えください」のよろしく
    Cho A gửi lời hỏi thăm B.Cho tôi gởi lời hỏi thăm mẹ anh nhé. ご両親によろしくお伝えください。

おつかれさまです。

”おつかれさまです” là lời chào rất tiện lợi khi công việc. Ví dụ:

 褒め言葉 lời  khen

Em đã vất vả rồi. おつかれさまです。

すれ違い際 Vượt qua nhau

Chào anh, Chào chị. おつかれさまです。

別れ際

Chào anh. おつかれさまです

Biểu hiện dùng ít.

ご飯を食べましたか。

Trong tiếng Nhật, "ご飯を食べましたか。 ăn cơm chưa?"  không phải là lời chào, là chỉ một câu hỏi. Cho đến khi có lý do để hỏi mới sử dụng. ví dụ:

Bác sĩ: ご飯を食べましたか。

Bệnh nhân:食べませんでした。

ví dụ:

A: ご飯を食べましたか。

B:まだです。

A:今日は一緒にご飯を食べましょう。わたしがおごります。 Hôm nay chúng ta ăn chung nhé. Anh mới em ăn cơm.

どこへいきますか。

Trong tiếng Nhật, "どこへいきますか。 đi đâu?" cũng  không phải là lời chào, là chỉ một câu hỏi. Cho đến khi có lý do để hỏi mới sử dụng. ví dụ:

Ông chủ: どこへいきますか。

Cấp dưới:東京へ出張に行きます。

おやすみなさい

Trong tiếng Nhật, "おやすみなさい。  chúc ngủ ngon. " là lời chào trẻ em. Người lớn sử dùng ít.

đứa trẻ: おかあさん、おやすみなさい。

mẹ: おやすみ。

-Phụ lục