お母さんは料理が上手ですか。どんなスポーツが好きですか。今晩約束がありますか。漢字がわかりますか。どうして日本語を勉強しますか。
Mẹ em nấu ăn giỏi không? Em thích môn thể thao nào? Tối này em có hẹn không? Em biết bao nhiêu chữ Hán? Tại sao em học tiếng Nhật?
このページでは、「好き」「上手」といった状態を示す動詞を勉強します。Trên trang này, chúng tôi sẽ nghiên cứu các động từ chỉ trạng thái , ví dụ như "thích", "tốt", v.v.
私はイタリヤ料理が好きです。
Tôi thích món ăn ý.
が 焦点を表す。biểu thị tiêu điểm
イタリヤ料理 焦点 tiêu điểm
嫌いです。tính từ な
上手です。
下手です。
わたしは嫌いです。何が嫌いですか
わたしはパクチーが嫌いです。
Tôi ghét rau mùi.
タンさんは歌が上手です。
Anh Thành hát hay.
わたしは日本語が下手です。
Tôi nói tiếng Nhật két.
わたしは日本語が少しわかります。
Tôi hiểu tiếng Nhật một chút.
少し một chút 副詞 phó từ
が 焦点の表す biểu thị tiêu điểm
わたしは日本語を勉強します。Tôi học tiếng Nhật.
わたしは日本語がわかります。Tôi hiểu tiếng Nhật.
なぜ を が が違うのか?
勉強します。動作動詞 động từ động tác
を 動作の対象を表す。biểu thị đối tượng của động tác
わかります。非動作動詞 状態動詞 động từ trạng thái
が 焦点 biểu thị tiêu điểm
わたしは時間がありません。Tôi không có thời gian.
あります có 状態動詞 động từ trạng thái
今日は子どもの誕生日ですから、早く帰ります
Hôm nay là sinh nhật con nên tôi sẽ về sớm.
から 理由を示す biểu thị lý do.
vì nên
どうして日本語を勉強しますか。
Tại sao bạn học tiếng Nhật?
日本のアニメが好きですから。
Vì tôi thích anime Nhật bản.
なに gì
だれ ai
どこ ở đâu
いつ khi nào
どうして tại sao
tôi có
約束があります。
車があります。車を持っています。
持っています。持ちます➕います