もう晩ご飯を食べましたか。なにでご飯を食べましたか。去年何をもらいましたか。あ母さんに何をあげましたか。「 Cám ơn 」は日本語でなんですか。
Bạn đã ăn tối chưa? Bạn dã ăn cơm bằng gì? Năm trước bạn nhận được gì? Bạn cho mệ gì?
このページでは、あげます、もらいます、という日本語の使い方を勉強しましょう。Trong trang này, chúng ta hãy nghiên cứu cách sử dụng tiếng Nhật để cho và nhận.
私はパソコンで映画を見ます。
Tôi xem phim bằng máy vi tính.
5課 交通手段の「で」Giao thông vận tải
で: 方法、手段、道具を示す Hiển thị phương pháp, phương tiện, công cụ (= bằng )
私ははしでご飯を食べます。 Tôi ăn cơm bằng đũa.
インド人は手でご飯を食べます。 Người An-đô ăn bằng tay.
ありがとうはベトナム語で「 cám ơn 」です。「ありがとう 」 gọi cám ơn bằng tiếng Việt.
これは日本語でなんですか。 Cái này tiếng nhật gọi là gì?
わたしは木村さんに花をあげます。
Tôi tặng hoa cho chị Kimura.
に:動作の相手を表す biểu thị cho bên khác của hành động
絶対相手が必要な動詞 động từ mà bên kia cần
あげます cho ,もらいます nhận
かしますcho mượn かりますmượn
教えます dạy 習います Được dạy
私は木村さんにCDを貸します。
動作主+は + 動作の対象+に+
私はカリナさんにチョコレートをもらいました。
Tôi đã nhận sô-cô-la từ chị Karina.
に:動作の対象 受け手 mục tiêu của hành động là người nhận
私はカリナさんからチョコレートをもらいました。 Khi mục tiêu của hành động là người nhận, "から" có thể được sử dụng.
nhận / cho (から ok)
あげます / もらいます
かします / かります
教えます / 習います
私は先生に辞書をかりました。
私は先生から辞書をかりました。
私は友達にCDをかしました。
✕ 私は友達からCDをかしました。Không sử dụng
私はもうメールを送りました。
Tôi đã gửi mail rồi.
「もう」có nghĩa là "đã/rồi", được dùng với động từ ở thời quá khứ "động từ ました".
もう 昼ごはんを食べましたか。Anh đã ăn cơm chưa?
→ はい、もう食べました。Vâng, ăn rồi.
→ いいえ、まだです。Chưa.
✕ まだたべません。 vẫn không ăn
あげます もらいます くれます
私は彼女に花をあげました。Tôi tặng cô ấy một bông hoa.
私は彼女に本をもらいました。Tôi đã nhận cho cô ấy một cuốn sách.
✕ 彼女は私に本をあげました。
◯ 彼女は私に本をくれました。Cô ấy đưa cho tôi một cuốn sách.
あげます。下から上の動作。Hoạt động từ dưới lên trên.
他の人が自分に渡すとき、「あげます」は使えない。Bạn không thể sử dụng "あげます" khi người khác đưa cho bạn.