美術館で写真をとってもいいですか。ベトナムでどんな日本の製品を買っていますか。日本で一番高い山を知っていますか。家族はどこに住んでいますか。お仕事はなんですか。Chúng ta có thể chụp ảnh ở bảo tàng mỹ thuật không? Người việt mua những sản phẩn Nhật bản như thế nào? Bạn có biết núi cao nhất trong Nhật bản là gì không? Gia đình bạn sống ở đâu? Bạn làm nghề gì?
写真をとってもいいですか
Tôi chụp ảnh có đượn không?
とって thể て của とります
も cũng
いいです được
ポイント
【許可 cho phép 】 thể て + も いいですか。
có thể ~được không?
ok: ええ、どうぞ。
ええ、いいですよ。
no :すみません、ちょっと……
荷物をおいてもいいですか。
傘を借りてもいいですか。
※ だめです。←直接的過ぎる
サントスさんは、電子辞書を持っています。
Anh Santos có kim từ điện
もって là thể て của もちます
14課と似ていますが意味は違います。
ポイント
【今の状態 trạng thái của bây giờ】thể て + います。
チンさんは結婚しています。
レさんは東京に住んでいます。
※ 住みます: sẽ sống
わたしはベトナムで日本語を教えています。
A4 お酒を飲んではいけません。
のんで là thể て của のみます
は biểu thị sự phân biệt
いけません không thế
だめです đừng TTな
ポイント
【禁止表現 biểu hiện cấm chỉ 】
thể て+ は いけません。
không thế ~
【許可 biểu hiện cho phép 】
thể て + も いいです。
có thể ~~
飲み物を飲んでもいいです。Chúng ta có thể uống gì đó.
飲み物を飲んではいけません。 Chúng ta không thể uống gì đó.
B3 3) ここに車を止めてはいけません。
に 動作帰着点 nơi đi đến kết luận
いすに座ります。 Tôi ngồi cái ghế.
机の上に資料を置きます。Đặt tài liệu trên bàn